Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cộng đồng
[cộng đồng]
|
community
Community health center
The Vietnamese community in the United States of America
Sense of community; Community spirit
To work for the good of the community
To live communally/as a community